Phục hồi chức năng cho người bệnh cong vẹo cột sống do nguyên nhân học đường

Phục hồi chức năng cho người bệnh cong vẹo cột sống do nguyên nhân học đường

Phục hồi chức năng cho người bệnh cong vẹo cột sống do nguyên nhân học đường

Người viết: Ban truyền thông - Bệnh viện Đa khoa Hà Đông

Trong những năm gần đây, tình trạng cong vẹo cột sống ở học sinh Việt Nam đã trở thành mối quan tâm đáng kể. Theo Thạc sĩ Bác sĩ chuyên khoa 2 Nguyễn Anh Tuấn  – Trưởng khoa Khoa Phục hồi chức năng bệnh viện đa khoa Hà Đông chia sẻ : Theo một số nghiên cứu năm học 2019-2020 tại TP.HCM, tỷ lệ học sinh mắc cong vẹo cột sống đạt 2,62% . Đáng chú ý, một nghiên cứu khác cho thấy tỷ lệ này dao động từ 1,3% đến 36,33%, với khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa có tỷ lệ cao hơn so với thành thị . Đặc biệt, học sinh nữ có nguy cơ mắc cao hơn học sinh nam, lần lượt là 12,1% và 2,6% . Những con số này cho thấy tầm quan trọng của việc nhận thức và can thiệp kịp thời để bảo vệ sức khỏe cột sống cho thế hệ tương lai.

Nguyên nhân chủ yếu đến từ thói quen ngồi sai tư thế, mang cặp sách nặng, bàn ghế không phù hợp với vóc dáng, hoặc ít vận động. Nếu không phát hiện và can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến đau nhức, lệch vai, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và thậm chí là tâm lý của trẻ. 

Nguyên nhân Cong vẹo cột sống do yếu tố học đường chủ yếu xuất phát từ những thói quen xấu và môi trường học tập không phù hợp:

• Tư thế ngồi sai: Ngồi cong lưng, lệch người, cúi đầu quá thấp hoặc ngả ra sau quá nhiều khi viết bài và đọc sách.

• Bàn ghế không phù hợp: Chiều cao bàn ghế không tương thích với chiều cao của học sinh, khiến trẻ phải cúi gập hoặc rướn người liên tục.

• Đeo cặp sách quá nặng: Đeo ba lô quá tải, đeo lệch một bên vai khiến cột sống bị kéo lệch dần theo thời gian.

• Ít vận động: Trẻ em dành quá nhiều thời gian ngồi học, chơi điện thoại, xem tivi mà không tham gia các hoạt động thể chất, dẫn đến cơ lưng yếu, không đủ sức nâng đỡ cột sống.

• Yếu tố tâm lý: Một số trẻ có xu hướng cúi gập người do thiếu tự tin hoặc căng thẳng tâm lý, lâu ngày tạo thành tư thế xấu.

2.2. Hậu quả Nếu không can thiệp sớm, cong vẹo cột sống có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng:

• Mất cân đối cơ thể: Vai lệch, lưng gù, mất thẩm mỹ, ảnh hưởng đến sự tự tin của trẻ.

• Đau lưng, đau cổ: Gây khó chịu, mệt mỏi, ảnh hưởng đến chất lượng học tập và sinh hoạt.

• Ảnh hưởng đến hô hấp và tiêu hóa: Cột sống lệch có thể làm giảm dung tích phổi, ảnh hưởng đến quá trình hô hấp và gây chèn ép các cơ quan nội tạng. • Ảnh hưởng tâm lý: Trẻ có thể mặc cảm về ngoại hình, dễ tự ti và ngại giao tiếp xã hội.

1. Phát hiện và chẩn đoán sớm Phát hiện sớm là chìa khóa quan trọng trong điều trị cong vẹo cột sống. Cha mẹ và giáo viên nên quan sát trẻ thường xuyên, kiểm tra xem vai có bị lệch, cột sống có bị cong khi đứng thẳng hay không. Khi có dấu hiệu nghi ngờ, cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra bằng các phương pháp như chụp X-quang cột sống, đo độ cong vẹo để xác định mức độ nghiêm trọng.

3.2. Vật lý trị liệu và các bài tập chỉnh hình

• Plank: Giúp cơ lưng và cơ bụng khỏe hơn, hỗ trợ cột sống vững chắc. • Bài tập nâng hông (Bridge Exercise): Nằm ngửa, co gối, nâng hông lên giúp tăng cường sức mạnh vùng lưng dưới. • Bài tập kéo giãn cột sống: Treo người trên xà đơn hoặc thực hiện động tác “mèo – lạc đà” (Cat-Cow Pose) giúp cột sống linh hoạt hơn.

• Bài tập đứng dựa tường: Đứng thẳng lưng áp vào tường, giữ tư thế này trong 5-10 phút giúp điều chỉnh lại tư thế cột sống. • Bơi lội: Đặc biệt là bơi sải và bơi ngửa giúp kéo giãn cột sống, tăng cường sức mạnh cơ lưng.

• Một số tư thế yoga như “rắn hổ mang” (Cobra Pose), “con cá” (Fish Pose) có tác dụng giãn cột sống, tăng tính linh hoạt. • Pilates giúp cải thiện sức mạnh vùng core (cơ trung tâm), hỗ trợ duy trì tư thế tốt. 3.3. Sử dụng dụng cụ hỗ trợ • Đai chỉnh cột sống: Được chỉ định trong trường hợp cong vẹo nhẹ đến trung bình, giúp giữ cột sống đúng vị trí. • Ghế và bàn học phù hợp: Điều chỉnh chiều cao ghế, bàn sao cho trẻ có tư thế ngồi đúng, hạn chế áp lực lên cột sống.

3.4. Thay đổi thói quen sinh hoạt

• Ngồi học đúng tư thế: Giữ lưng thẳng, hai chân đặt chạm sàn, mắt cách sách vở khoảng 30-40cm.

• Hạn chế đeo cặp sách quá nặng: Chỉ mang những đồ thực sự cần thiết, phân bố đều trọng lượng trên hai vai.

• Tăng cường vận động: Khuyến khích trẻ tham gia các môn thể thao như bơi lội, đi bộ, bóng rổ để duy trì sức mạnh cơ xương.

• Kiểm tra định kỳ: Đưa trẻ đi kiểm tra cột sống ít nhất 6 tháng/lần để phát hiện sớm các bất thường.

Phục hồi chức năng cho bệnh nhân cong vẹo cột sống do nguyên nhân học đường không chỉ là trách nhiệm của ngành y tế mà còn cần sự phối hợp từ gia đình, nhà trường và chính bản thân trẻ. Phát hiện sớm, áp dụng các bài tập vật lý trị liệu, sử dụng dụng cụ hỗ trợ và thay đổi thói quen sinh hoạt sẽ giúp cải thiện đáng kể tình trạng này. Hãy nhớ rằng, một tư thế đúng hôm nay là một cột sống khỏe mạnh mai sau!