Đặt stent đường mật can thiệp hiện đại trong điều trị tắc nghẽn ống mật tại đơn nguyên can thiệp mạch - Bệnh viện Đa khoa Hà Đông

Đặt stent đường mật can thiệp hiện đại trong điều trị tắc nghẽn ống mật tại đơn nguyên can thiệp mạch - Bệnh viện Đa khoa Hà Đông

Đặt stent đường mật can thiệp hiện đại trong điều trị tắc nghẽn ống mật tại đơn nguyên can thiệp mạch - Bệnh viện Đa khoa Hà Đông

Người viết: Ban truyền thông - Bệnh viện Đa khoa Hà Đông

Đặt stent đường mật là một kỹ thuật cao, được áp dụng để giải quyết tình trạng hẹp hoặc tắc ống mật. Bác sĩ sẽ đưa một ống stent bằng nhựa hoặc kim loại vào trong lòng đường mật nhằm mở rộng khu vực bị chít hẹp, giúp dịch mật lưu thông dễ dàng hơn.

1. Hẹp đường mật là gì?

Mật là dịch do gan tiết ra, có vai trò quan trọng trong tiêu hóa, đặc biệt là quá trình hấp thu chất béo. Dịch mật được vận chuyển thông qua hệ thống ống mật và được dự trữ tại túi mật. Sự phóng thích mật vào tá tràng được điều tiết bởi cơ vòng Oddi – nằm tại vị trí ống mật chủ đổ vào ruột non.

Khi quá trình lưu thông này bị cản trở, mật sẽ không xuống tá tràng được mà bị ứ lại tại gan, gây ra tình trạng tắc mật. Hệ quả là bệnh nhân có thể xuất hiện vàng da, tổn thương tế bào gan và lâu dài dẫn đến xơ gan. Ngoài ra, tắc nghẽn còn làm suy giảm chức năng tiêu hóa, đào thải độc tố và tác động xấu đến các cơ quan xung quanh.

Những nguyên nhân phổ biến gây hẹp đường mật bao gồm: ung thư tụy, ung thư túi mật, ung thư gan, ung thư đại tràng, biến chứng sau phẫu thuật cắt túi mật, viêm tụy, viêm xơ đường mật nguyên phát, sỏi mật, chấn thương bụng và các biến chứng sau xạ trị

2. Đặt stent đường mật là gì?

Tắc nghẽn đường mật là tình trạng nguy hiểm, cần can thiệp kịp thời để tránh tổn thương gan. Đặt stent đường mật là thủ thuật giúp dẫn lưu mật ra ngoài hoặc đưa mật trở lại tá tràng.

  • Dẫn lưu mật ra ngoài: dễ thực hiện, chi phí thấp nhưng làm mất dịch mật và gây bất tiện cho người bệnh.
  • Dẫn lưu mật vào tá tràng: ưu việt hơn vì tránh được việc mang ống dẫn lưu ngoài cơ thể; đây cũng là phương pháp được sử dụng rộng rãi hiện nay.

Stent đường mật thường là ống nhỏ bằng nhựa hoặc kim loại. Stent kim loại có dạng lưới tự nở, ban đầu đường kính nhỏ để đưa qua da, sau đó nở rộng đến tối đa khoảng 10mm khi nằm trong đường mật. Có hai loại stent kim loại: loại không phủ và loại có màng PTFE che phủ. Stent có phủ thường duy trì độ thông tốt hơn, nhưng giá cao hơn và đôi khi hạn chế dịch mật từ các nhánh phụ vào trong stent.

Hình ảnh minh hoạ stent đặt trong đường mật bị hẹp

3. Các phương pháp đặt stent đường mật

3.1. Chụp mật – tụy ngược dòng qua nội soi (ERCP)

ERCP là kỹ thuật vừa chẩn đoán vừa điều trị các bệnh lý gan mật – tụy. Bác sĩ đưa ống nội soi qua miệng xuống tá tràng, bơm thuốc cản quang vào đường mật và chụp X-quang để xác định vị trí bất thường.

Khi phát hiện vùng hẹp, bác sĩ có thể cắt cơ vòng Oddi, nong đoạn hẹp bằng bóng và đặt stent để giải quyết tắc nghẽn. Đây là kỹ thuật ưu tiên lựa chọn vì ít xâm lấn và tỷ lệ thành công cao.

3.2. Chụp đường mật xuyên gan qua da (PTC)

PTC được áp dụng khi ERCP không thực hiện được. Bác sĩ chọc kim qua da vào gan, bơm chất cản quang và quan sát đường mật trên X-quang. Sau khi xác định vị trí tắc, dây dẫn và stent sẽ được đưa vào để mở rộng đoạn hẹp. PTC thường được chỉ định cho các trường hợp tổn thương khó tiếp cận qua đường nội soi.

4. Cách thức tiến hành thủ thuật đặt stent đường mật

(Giữ nguyên theo yêu cầu của bạn — không chỉnh sửa câu từ)

4.1 Chuẩn bị
Bệnh nhân cần nhịn ăn uống tối thiểu 6 giờ trước khi thực hiện đặt stent đường mật để đảm bảo dạ dày và tá tràng sạch, không có thức ăn;
Bệnh nhân thông tin đầy đủ về các loại thuốc mà mình đang sử dụng cho bác sĩ điều trị;
Người bệnh không có tiền sử dị ứng với chất iod trong thuốc cản quang;
Dùng kháng sinh trước khi thực hiện thủ thuật và tiếp tục dùng vài ngày sau đó.

4.2 Thực hiện
Chọc đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm;
Đặt đường vào can thiệp, thường dùng loại 5F;
Dưới hướng dẫn của màn tăng sáng (hoặc của máy chụp mạch DSA) đưa dây dẫn qua lỗ hẹp xuống tá tràng. Đây là thao tác có ý nghĩa quyết định tới sự thành công của thủ thuật. Bác sĩ thực hiện cần phải phối hợp giữa dây dẫn ái nước và ống thông thường dùng trong chụp mạch để đi qua vị trí bị tắc nghẽn;
Sau khi ống thông dùng trong chụp mạch đi qua vị trí tắc nghẽn, thông xuống tá tràng, bác sĩ thay dây dẫn ái nước bằng dây dẫn cứng Amplatz, thay đường vào can thiệp phù hợp với yêu cầu của stent (cụ thể, với stent che phủ có đường kính 10mm thì đường vào can thiệp có thể phải là loại 10F). Stent sẽ được đưa qua da bệnh nhân, theo dây dẫn cứng Amplatz đi qua vùng hẹp. Chiều dài của stent phải lớn hơn vị trí hẹp ống mệt nhưng không nên dài quá vì có thể gây tắc các nhánh mật bên. Trong trường hợp sử dụng stent che phủ, cần lựa chọn kích thước phù hợp với tổn thương;
Đặt đường dẫn lưu mật ra ngoài để theo dõi và đảm bảo an toàn. Ống dẫn lưu sẽ được rút sau 24 giờ nếu không có biến chứng chảy máu và lưu thông mật xuống tá tràng tốt.

4.3 Chăm sóc sau điều trị
Người bệnh cần được theo dõi sát tình hình sức khỏe để kịp thời phát hiện các biến chứng;
Sau thực hiện chụp mật tụy ngược dòng qua nội soi, người bệnh sẽ lưu lại bệnh viện cho tới khi tỉnh hoàn toàn khỏi thuốc mê và không xảy ra biến chứng;
Sau thực hiện chụp đường mật xuyên gan qua da, bệnh nhân cần nằm nghiêng về bên phải trong tối thiểu 6 giờ để giảm nguy cơ chảy máu ở vị trí can thiệp;
Bệnh nhân cần tái khám thường xuyên để đảm bảo stent hoạt động tốt, sớm phát hiện các triệu chứng tái phát hẹp đường mật: thay đổi màu của phân và nước tiểu, ngứa da, vàng da, có các bất thường trong xét nghiệm chức năng gan,...

5. Giá trị của đặt stent đường mật

Thủ thuật đặt stent giúp giải quyết tình trạng tắc nghẽn đường mật ở phần lớn bệnh nhân (khoảng 94%). Đây là phương pháp can thiệp tối thiểu, đem lại hiệu quả cao, ít gây tổn thương và có tỷ lệ biến chứng thấp. Người bệnh phục hồi nhanh, có thể ăn uống và vận động sớm, giảm thời gian nằm viện.